BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ THẨM MỸ TẠI TNA [CẬP NHẬT 2025]

Bảng giá niêm yết chưa bao gồm khuyến mại áp dụng theo tháng, để nhận được ưu đãi giá dịch vụ tốt nhất lên đến 50% bạn vui lòng chat với bác sĩ tư vấn hoặc liên hệ hotline, hoặc nhấn nút Đăng Ký dưới đây và nhập thông tin của bạn để Thẩm mỹ TNA chủ động liên hệ hỗ trợ

Bảng giá thẩm mỹ mặt

I. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ VÙNG MẮT
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Căng da trên/dưới cung mày
9.000.000 - 17.000.000
Bấm mí Hàn Quốc
7.000.000 - 13.000.000
Cắt mí dưới
9.000.000 - 17.000.000
Cắt mí trên
9.000.000 - 17.000.000
Cắt mí mắt Hàn Quốc
9.000.000 - 17.000.000
Cắt mắt sửa lại mí trên
13.000.000 - 24.000.000
Cắt mắt sửa lại mí dưới
13.000.000 - 24.000.000
Mở rộng góc mắt trong hoặc ngoài
7.000.000 - 9.000.000
Chữa sụp mí bẩm sinh (nhược cơ nâng mi)
12.000.000 - 15.000.000
Chữa trợn mí
12.000.000 - 15.000.000
II. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ VÙNG CẰM
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Độn cằm Hàn Quốc
16.000.000 - 22.000.000
Độn cằm V-Line
27.000.000 - 33.000.000
Xử lý cằm nhiễm khuẩn
6.000.000 - 8.000.000
Tạo cằm chẻ
14.000.000 - 17.000.000
III. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ VÙNG MŨI
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Mài sống mũi gồ
7.000.000 - 14.000.000
Thu gọn cánh mũi
11.000.000 - 15.000.000
Nâng mũi Hàn Quốc (không bọc sụn)
25.000.000 - 29.000.000
Nâng mũi S-Line bọc cân/Bọc sụn/Bọc Megaderm
31.000.000 - 40.000.000
Nâng mũi S-Line bọc cân - Bọc sụn sửa lại
35.000.000 - 55.000.000
Nâng mũi cấu trúc S-Line (sụn nhân tạo hoặc tự thân)
60.000.000 - 85.000.000
Nâng mũi bán cấu trúc (Silicon USA)
50.000.000 - 60.000.000
Nâng mũi cấu trúc sửa lại S-Line
60.000.000 - 85.000.000
Nâng mũi sụn tự thân
80.000.000 - 90.000.000
Nâng mũi sụn Surgiform
Thêm 12.000.000
IV. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ VÙNG MẶT
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Đặt chất liệu thái dương
22.000.000 - 27.000.000
Phẫu thuật căng da thái dương
28.000.000 - 33.000.000
Phẫu thuật căng da trán
33.000.000 - 37.000.000
Rút chất liệu vùng mặt (01 chất liệu)
6.000.000 - 8.000.000
V. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ VÙNG MÔI – MÁ
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Phẫu thuật thu mỏng môi
10.000.000 - 12.000.000
Phẫu thuật làm dày môi
11.000.000 - 15.000.000
Phẫu thuật tạo môi trái tim (Trên/dưới)
10.000.000 - 12.000.000
Phẫu thuật tạo môi chẻ
10.000.000 - 12.000.000
Phẫu thuật chữa cười hở lợi
12.000.000 - 48.000.000
Phẫu thuật loại bỏ Filler
6.000.000 - 14.000.000
Phẫu thuật nâng cao gò má bằng chất liệu nhân tạo
28.000.000 - 33.000.000
Đặt chất liệu rãnh mũi má
22.000.000 - 27.000.000
Tạo má lúm đồng tiền / đồng xu 1 bên
10.000.0000 - 12.000.000
VI. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ VÙNG TAI
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Thẩm mỹ tai cụp một bên
28.000.000 - 33.000.000
Thẩm mỹ tai vểnh một bên
17.000.000 - 22.000.000
Sửa lỗ đeo khuyên tai rộng
6.000.000 - 10.000.000
Tái tạo vành tai một phần
17.000.000 - 22.000.000

Bảng giá thẩm mỹ làm đầy, tiêm filler

VII. THỦ THUẬT LÀM ĐẦY CÁC VÙNG
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Làm đầy dái tai
12.000.000 - 24.000.000
Làm đầy vùng thái dương
25.000.000 - 35.000.000
Làm đầy khuyết mắt dưới
12.000.000 - 24.000.000
Làm đầy khuyết mắt trên
12.000.000 - 24.000.000
Làm đầy trán
25.000.000 - 35.000.000
Làm đầy bàn tay
25.000.000 - 35.000.000
Làm đầy tam giác vùng kín
25.000.000 - 35.000.000
VIII. TIÊM FILLER
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Làm đầy quầng mắt dưới
10.000.000-12.000.000/1ml
Nâng mũi không phẫu thuật
10.000.000-12.000.000/1ml
Nâng cằm không phẫu thuật
10.000.000-12.000.000/1ml
Chích làm đầy môi
10.000.000-12.000.000/1ml
Xóa nhăn rãnh mũi má
10.000.000-12.000.000/1ml
Chích môi cười, trái tim, hạt lựu
10.000.000-12.000.000/1ml

Bảng giá thẩm mỹ khác

IX. PHẪU THUẬT KHÁC
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến mồ hôi nách
14.000.000 - 27.000.000
Thủ thuật tiêm điều trị sẹo lồi (một vùng)
2.000.000 - 3.000.000
Phẫu thuật sửa sẹo xấu dưới 5cm
5.000.000 - 10.000.000
Phẫu thuật sửa sẹo xấu 5-10cm
11.000.000 - 15.000.000
Phẫu thuật sửa sẹo xấu trên 10cm
17.000.000 - 22.000.000
X. TIÊM CHỐNG NHĂN
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Tiêm xóa nhăn một vùng
6.000.000 - 8.000.000
Tiêm xóa nhăn hai vùng
9.000.000 - 11.000.000
Tiêm xóa nhăn trên hai vùng
11.000.000 - 13.000.000
Tiêm thon gọn góc hàm
11.000.000 - 13.000.000
Tiêm xóa nhăn giữa chân mày
9.000.000 - 11.000.000
XI. KHÁM TƯ VẤN
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Khám theo yêu cầu 1
220.000
Khám theo yêu cầu 2 (Thạc sĩ, Bác sĩ CK I)
330.000
Khám theo yêu cầu 3 (Tiến sĩ, Bác sĩ CK II)
550.000
XII. THAY BĂNG – CẮT CHỈ
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Thay băng dưới 5cm
220.000
Thay băng trên 5cm
330.000
Cắt chỉ dưới 5cm
330.000
Cắt chỉ trên 5cm
440.000
Thay băng tại nhà cho khách thực hiện dịch vụ tại TNA
350.000
Thay băng tại nhà cho khách không thực hiện dịch vụ tại TNA
500.000

 

ĐẶT LỊCH

Thời gian làm việc

17H30 - 21H Thứ 2 đến thứ 6
08H - 21H Thứ 7 và Chủ Nhật